Các từ liên quan tới ミャンマー地震 (2011年)
nước Miama.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
ミャンマー語 ミャンマーご
tiếng Myanma
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
地震学 じしんがく
địa chấn học
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình