Các từ liên quan tới ミルドレッド・ピアース 幸せの代償
代償 だいしょう
sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
代償分割 だいしょうぶんかつ
phân chia bồi thường
代償満足 だいしょうまんぞく
vicarious satisfaction
代償型セクハラ だいしょうがたセクハラ
quid pro quo sexual harassment
エストロゲン代償療法 エストロゲンだいしょーりょーほー
liệu pháp thay thế estrogen