Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムンシン 刺青
刺青 いれずみ
xăm; xăm hình
刺青蒟蒻鯵 いれずみこんにゃくあじ イレズミコンニャクアジ
Icosteus aenigmaticus (hay cá giẻ rách là một loài cá biển, duy nhất trong chi Icosteus và họ Icosteidae)
刺刺 とげとげ
chọc tức
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân