Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
歌謡 かよう
bài hát.
歌姫 うたひめ
nữ ca sĩ; nữ danh ca
歌曲 かきょく
bản nhạc
歌集 かしゅう
hợp tuyển
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca