Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ムール貝
ムールがい むーるがい
chung (xanh) giống đực
ムールがい
con trai
ムール
mussels
ムールかい
common (blue) mussel
がいい
chu vi, ngoại vi, ngoại biên
いが
tineid moth
がくがい
ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn, ngoài trường đại học
ガタイがいい がたいがいい
thân hình to lớn; cơ thể vạm vỡ
間がいい まがいい
may mắn
気がいい きがいい
tốt bụng