Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
装備 そうび
thiết bị
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
フル装備 フルそうび
fully equipped (particularly with reference to cars)
重装備 じゅうそうび
thiết bị nặng