Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メダカ科
メダカ属 メダカぞく
chi oryzias
Tên một loài cá ( bé )
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
目高 めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.