Các từ liên quan tới メダロット (ゲーム 第1作)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
trò chơi
小数点第1位 しょーすーてんだい1い
số thập phân đầu tiên
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム化 ゲームか
trò chơi hóa; game hoá
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game