Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架空の物語を書く かくうのものがたりをかく
bày chuyện.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
架空する かくうする
bắc.
架空資産 かくうしさん
tài sản hư cấu
架空請求 かくうせいきゅう
hóa đơn giả
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện