Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
花束 はなたば
bó hoa
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
恋水 こいみず こいすい
nước mắt tình yêu