Các từ liên quan tới メンタルヘルス・マネジメント検定
メンタルヘルス メンタル・ヘルス メンタルヘルス
sức khỏe tâm thần.
マネジメント マネージメント メネジメント マネジメント
quản lý; quản trị
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
マネジメント・バイアウト マネジメント・バイアウト
mua lại để giữ quyền quản lý
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra