Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モジュラー式コンセント モジュラーしきコンセント
giắc cắm điện thoại trên tường
モジュラー モジュラ
modular
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
モジュラー型 モジュラーがた
loại mô-đun
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
データタグ形式 データたぐけいしき
mẫu thẻ dữ liệu