Các từ liên quan tới モンゴル国の在外公館の一覧
在外公館 ざいがいこうかん
trụ sở ngoại giao ở nước ngoài; cơ quanchính phủ ở nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
モンゴル国 モンゴルこく
Mông Cổ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
国外駐在 こくがいちゅうざい
sự cư trú tại nước ngoài
在館 ざいかん
ở trong đại sứ quán, thủy cung, viện bảo tàng, v.v.
モンゴル帝国 モンゴルていこく
đế quốc Mông Cổ
公館 こうかん
công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện