Các từ liên quan tới モンゴル民主化運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
民主化運動 みんしゅかうんどう
sự chuyển động dân chủ; sự chuyển động về phía chế độ dân chủ
中国民主化運動 ちゅうごくみんしゅかうんどう
phong trào dân chủ Trung Quốc
民主化 みんしゅか
sự dân chủ hoá
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
市民運動 しみんうんどう
cuộc vận động của dân chúng, phong trào quần chúng