Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤギ肉
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
dê.
ヤギ目 ヤギもく
Capra (là một chi động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla. Chi này được Linnaeus miêu tả năm 1758)
ヤギ亜科 ヤギあか
phân họ Dê cừu (là những loài phần lớn có kích thước trung bình tạo thành phân Họ Caprinae thuộc Họ Họ Trâu bò)
山羊 やぎ ヤギ
dê.
ヤギの疾病 ヤギのしっぺい
bệnh của dê
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.