Các từ liên quan tới ヤングブラッズ (1960年代のバンド)
年代 ねんだい
niên đại
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian
テン年代 テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)
年代物 ねんだいもの ねんだいぶつ
đồ cổ