Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タート
tart
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
ユダヤ人 ユダヤじん
người Do thái, người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
ユダヤ暦 ユダヤれき
lịch do thái
ユダヤ教 ユダヤきょう
ユダヤ
nước Isarael; Do thái.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic