Các từ liên quan tới ユニコーンに乗って
ユニコーン ユニコーン
con kỳ lân
時流に乗って泳ぐ じりゅうにのっておよぐ
đi theo dòng chảy, theo ý kiến số đông, làm giống như đa số
相談に乗っったのに そうだんにのったのに
Tôi đã khuyên rồi mà
夜陰に乗じて やいんにじょうじて
under cover of night
手に乗る てにのる
bị lọt vào bẫy của ai đó
バイクに乗る ばいくにのる
lái xe.
馬に乗る うまにのる
cưỡi ngựa
波に乗る なみにのる
đi theo dòng chảy, đi cùng thời đại