Các từ liên quan tới ユニバーサル・スタジオ・ジャパンのエンターテイメントの一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
エンターテインメント エンタテイメント エンターテイメント エンタテインメント
sự giải trí; trò giải trí; giải trí
ユニバーサル ユニバサル ユニバーサル
toàn thế giới; toàn vũ trụ; toàn bộ.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
nước Nhật.