Các từ liên quan tới ユニバーシアード野球競技
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
đại hội thể dục thể thao học sinh sinh viên thế giới.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
球技 きゅうぎ
trò chơi bóng
野球 やきゅう
bóng chày.
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu