Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上陸用舟艇 じょうりくようしゅうてい
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
舟艇 しゅうてい
tàu nhỏ.
揚陸艦艇 ようりくかんてい
hạ cánh ship
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
陸封型 りくふうがた
đặc tính ở trong nước nội địa để phát triển và sinh sản do đất liền bị bịt kín (của cá)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á