Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユーカリ油 ユーカリゆ
dầu khuynh diệp
ユーカリ属 ユーカリぞく
chi bạch đàn
ユーカリ
cây bạch đàn; cây khuynh diệp.
ユーカリゆ
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
観葉植物ユーカリ かんようしょくぶつユーカリ
Cây lá dài eucalyptus
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới