Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユーカリ
cây bạch đàn; cây khuynh diệp.
ユーカリ油 ユーカリゆ
dầu khuynh diệp
ユーカリ属 ユーカリぞく
chi bạch đàn
ユーカリゆ
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
氷丘 ひょうきゅう
phần nổi của tảng băng
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát