Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旱魃 かんばつ
hạn
干魃 かんばつ
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
女旱 おんなひでり
sự thiếu phụ nữ
旱損 かんそん
thiệt hại do hạn hán
旱天 かんてん
trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô.
旱水 かんすい
hạn hán và lũ lụt