Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
還暦 かんれき
hoa giáp
大還暦 だいかんれき
Lễ mừng thọ khi một người sống đến 120 tuổi
暦年 れきねん
một năm theo qui định của lịch; thời gian dài, năm tháng, năm này qua năm khác
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
学年暦 がくねんれき
lịch năm học
暦年齢 れきねんれい
số tuổi tính theo năm