Các từ liên quan tới ラグナロクオンライン アコさんに気をつけろ!
気をつける きをつける
cẩn thận
電気をつける でんきをつける
bật điện
sự nghẹt thở
phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra, đối xử phân biệt, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn