Các từ liên quan tới ラグナロクオンライン アコさんに気をつけろ!
気をつける きをつける
cẩn thận
電気をつける でんきをつける
bật điện
気を付け きをつけ
chú ý!
眉に唾をつける まゆにつばをつける
cẩn thận để không bị lừa.
sự nghẹt thở
phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra, đối xử phân biệt, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
手に職をつける てにしょくをつける
to acquire a trade, to learn a vocation