Các từ liên quan tới ラジカル (化学)
ラジカル ラディカル
có tính cơ bản; cơ sở; cấp tiến.
ラジカルエコノミックス ラジカル・エコノミックス
radical economics
ラジカルフェミニズム ラジカル・フェミニズム
chủ nghĩa nữ quyền cấp tiến
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa