Các từ liên quan tới ラストダンスは私に
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
には には
cho (liên quan đến), để
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
他には ほかには
mặt khác.