Các từ liên quan tới ラスト・ドクター〜監察医アキタの検死報告〜
検死官と監察医 けんしかんとかんさつい
bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
監査報告 かんさほうこく
kiểm toán báo cáo
監査報告書 かんさほうこくしょ
báo cáo kiểm toán
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
検察 けんさつ
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát