Các từ liên quan tới ラブハンターしずる
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
ずる休みする ずるやすみ
bùng học; trốn việc
ずる休み ずるやすみ
sự bùng học; sự trốn việc
留守を預かる るすをあずかる
Trông nhà hộ người khác
作図する さくずする
vẽ một hình; vẽ một sơ đồ
舌がむずむずする したがむずむずする
ngứa miệng.
図示する ずし
vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện



