Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
ずる休みする ずるやすみ
bùng học; trốn việc
ずる休み ずるやすみ
sự bùng học; sự trốn việc
舌がむずむずする したがむずむずする
ngứa miệng.
進ずる しんずる
Tiến lên, dâng lên..
信ずる しんずる
tin tưởng; tin vào.
作図する さくずする
vẽ một hình; vẽ một sơ đồ
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.