Các từ liên quan tới ラミー 自分探しの旅
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自分探し じぶんさがし
tìm kiếm bản thân, khám phá bản thân, hành trình khám phá bản thân
gai.
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
自分の力 じぶんのちから
năng lực bản thân
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自分自身 じぶんじしん
bản thân.