Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ランダム化
ランダム化比較試験 ランダムかひかくしけん
thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên
準ランダム化比較試験 じゅんランダムかひかくしけん
Controlled Clinical Trials as Topic
実践的ランダム化比較試験 じっせんてきランダムかひかくしけん
thử nghiệm lâm sàng thực tế
có tính ngẫu nhiên
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ランダムウォーク ランダムウオーク ランダム・ウォーク ランダム・ウオーク
bước ngẫu nhiên