Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急行 きゅうこう
tốc hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
急行便 きゅうこうびん
biểu thị thư từ
急行券 きゅうこうけん
vé xe lửa tốc hành
オリエント急行 オリエントきゅうこう
Orient express: tên gọi tuyến xe lửa tốc hành
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.