Các từ liên quan tới ラージダーニー急行
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急行 きゅうこう
tốc hành.
急行券 きゅうこうけん
vé xe lửa tốc hành
急行便 きゅうこうびん
biểu thị thư từ
オリエント急行 オリエントきゅうこう
Orient express: tên gọi tuyến xe lửa tốc hành
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
急行する きゅうこう
đi vội; vội vàng ra đi