Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包装リスト ほうそうりすと
phiếu đóng gói.
内包 ないほう
Sự bao hàm; sự nội hàm
表記 ひょうき
sự ghi lên; sự đề bên ngoài
輸入リスト表 ゆにゅうりすとひょう
biểu thuế nhập khẩu.
表内 ひょうない
bên trong một bảng hoặc danh sách
包装表 ほうそうひょう
記録表 きろくひょう
biên bản.
表記法 ひょうきほう
sự trình bày; ký pháp