Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表内
ひょうない
bên trong một bảng hoặc danh sách
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
国内代表 こくないだいひょう
dân biến.
室内表示 しつないひょうじ
biển báo trong nhà
薬物内容表示 やくぶつないよーひょーじ
sự ghi nhãn thuốc
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu
「BIỂU NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích