Các từ liên quan tới リチャード・ドーソン (民俗学者)
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
民族学者 みんぞくがくしゃ
nhà dân tộc học
俗学 ぞくがく
âm nhạc đại chúng
民俗音楽 みんぞくおんがく
âm nhạc người
民俗舞踊 みんぞくぶよう
người nhảy
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.