民俗芸能
みんぞくげいのう「DÂN TỤC VÂN NĂNG」
☆ Danh từ
Trò giải trí người

民俗芸能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民俗芸能
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
民芸 みんげい
thủ công mỹ nghệ dân tộc.
芸能 げいのう
nghệ thuật
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
民芸品 みんげいひん
sản phẩm thủ công dân gian
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật
芸能界 げいのうかい
thế giới giải trí
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển