Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リング共振器
光共振器 こうきょうしんき
cộng hưởng quang
空胴共振器 くうどうきょうしんき
bộ dao động hốc, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng
共振 きょうしん
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
共鳴器 きょうめいき
(vật lý) bộ cộng hưởng
振盪器 しんとううつわ
máy lắc