林檎
りんご へいか ひょうか りゅうごう りんきん りんき リンゴ「LÂM CẦM」
☆ Danh từ
Táo; quả táo.
林檎
は
幾
つですか?
Giá một quả táo là bao nhiêu?
林檎酒
が
大好
きです。
Tôi thích rượu táo.
林檎
の
形
は
丸
い。
Một quả táo có hình tròn.

リンゴ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンゴ
リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素) リンゴさんデヒドロゲナーゼ(リンゴさんだっすいそこーそ)
malate dehydrogenase (một loại enzyme có khả năng đảo ngược quá trình oxy hóa của malate thành oxaloacetate bằng cách khử nad⁺ thành nadh)
リンゴ属 リンゴぞく
Chi Hải đường, còn gọi là chi Táo tây (danh pháp khoa học: Malus)
リンゴのき リンゴの木
táo.
リンゴの木 リンゴのき
táo.
リンゴ病 リンゴびょう
bệnh ban đỏ
リンゴ酸シンターゼ リンゴさんシンターゼ
Malate Synthase (một loại enzym)
リンゴ酸 リンゴさん りんごさん
hợp chất hóa học axit malic
りんご狩り りんごがり リンゴがり リンゴガリ
sự hái táo