Các từ liên quan tới ルクレティアの自害 (デューラー)
自害 じがい
sự tự tử; sự tự làm hại
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自然災害 しぜんさいがい
tai hoạ tự nhiên
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.