Các từ liên quan tới ルブバハフ王国再建設記
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設国債 けんせつこくさい
món nợ xây dựng
再建 さいこん さいけん
sự xây dựng lại
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
再設 さいせつ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
建国記念日 けんこくきねんび
ngày quốc khánh