Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レイプ
hãm hiếp, hiếp dâm
デートレイプ デート・レイプ
hiếp dâm ngày
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
規定の形式 きていのけいしき
định thức.
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
データタグ形式 データたぐけいしき
mẫu thẻ dữ liệu