Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辺境 へんきょう
biên
オーストリア オーストリア
nước Áo
墺太利 オーストリア
周辺環境 しゅうへんかんきょう
môi trường xung quanh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
オーストリア学派 オーストリアがくは
trường phái kinh tế học Áo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.