Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レジーム論
regime
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
レジームチェンジ レジーム・チェンジ
regime change
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)
社論 しゃろん
official editorial viewpoint of a newspaper
與論 あたえろん
dư luận, công luận