Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舵手 だしゅ
Người lái tàu, người lái thuyền
操舵手 そうだしゅ
người lái tàu thuỷ
舵 かじ
bánh lái
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
面舵 おもかじ
(tàu thuyền) mạn phải; bẻ lái để thuyền sang phải