Các từ liên quan tới レトルト (ゲーム実況者)
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
実況解説者 じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
レトルト レトルト
túi đựng đồ ăn sẵn
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
実況見分 じっきょうけんぶん
sự tái hiện lại hiện trường
実況中継 じっきょうちゅうけい
truyền hình trực tiếp tại chỗ
実況放送 じっきょうほうそう
trên (về) - - đốm hoặc buổi truyền thanh tại chỗ