Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔軟剤 じゅうなんざい
làm mềm vải, nước xả vải.
柔軟 じゅうなん
mềm dẻo; linh hoạt
柔軟仕上げ剤 じゅうなんしあげざい
nước xả làm mềm vải
柔軟な じゅうなんな
dẻo
柔軟性 じゅうなんせい
Tính mềm dẻo, uyển chuyển, linh hoạt
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
柔軟路線 じゅうなんろせん
lộ trình linh hoạt