Các từ liên quan tới レミュオールの錬金術師
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
錬金術 れんきんじゅつ
thuật giả kim; thuật luyện kim
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật
奇術師 きじゅつし
Nhà ảo thuật
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi