Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レーニン廟
lê nin
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
廟 びょう
đền miếu.
レーニン主義 レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
chủ nghĩa lê-nin.
マルクス・レーニン主義 マルクス・レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
霊廟 れいびょう
lăng, lăng tẩm