Các từ liên quan tới ロシア情報技術・通信省
情報通信技術 じょーほーつーしんぎじゅつ
công nghệ thông tin và truyền thông
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
情報技術 じょうほうぎじゅつ
kỹ thuật thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報通信技術委員会 じょーほーつーしんぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ viễn thông
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.