Các từ liên quan tới ロシア経済開発貿易省
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
貿易省 ぼうえきしょう
bộ ngoại thương.
経済開発 けーざいかいはつ
phát triển kinh tế
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
貿易産業省 ぼうえきさんぎょうしょう
Sở Thương mại và Công nghiệp.